--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ collide with chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
liege
:
(sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord)
+
ròm
:
Very thinMới ốm dậy người ròm quáTo have just recovered from an illness and be very thinGầy ròmTo be very thin and lean
+
chướng tai
:
Unpalatable, unacceptablechướng tai gai mắtobjectionable, unseemlynhững việc chướng tai gai mắtobjectionable deeds
+
discovert
:
(pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng
+
đảm phụ
:
ContributionĐảm phụ quốc phòngContribution to nation defence; contribution